• CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ CÁT MINH
    • CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ CÁT MINH

      Địa chỉ: Lầu 5, Tòa nhà TEDI Số 15A, Đường Hoàng Hoa Thám, Phường 6,

      Quận Bình Thạnh, Tp.HCM, Việt Nam

      Điện Thoại: 028 6258 3341, 028 6258 3347

      Fax: 028 6258 3348

      Email:  info@catminh.com ; info@catminh.net 

      Website:  www.catminh.com ; www.catminh.net

      Hotline: 0903 1800 99

    Anode Ngoài Biển | Offshore
    Anode Ngoài Biển | Offshore

    Giá: Liên hệ

      Mã sản phẩm: CM-IOS
    • Hãng sản xuất : Impalloy - UK
    • Bảo hành : 24 Tháng
    • Tình trạng: Sản xuất theo yêu cầu của khách hàng

    Anode Ngoài khơi

    Kết cấu ngoài khơi, Các modules dưới biển and Hệ thống đường ống.

    Phạm vi của anode C-Sentry và C-Gard cho lĩnh vực này đã được lựa chọn cẩn thận để phù với hầu hết các ứng dụng. Có Các kích thước và các loại khác được liệt kê trên trang sản phẩm anode hoặc thiết kế sao cho phù hợp. Vui lòng gọi hoặc liên hệ với chúng tôi để khám phá các yêu cầu cụ thể của bạn. 

    Impalloy có thể sản xuất anode này trong bất kỳ hợp kim nào của chúng tôi. DBV đã được thử nghiệm công suất điện hóa dài lâu đối với DNV RP B401 và báo cáo kết quả là 2580 Ahr/Kg. Chứng chỉ của chúng tôi có sẵn bạn có thể download ở mục chứng chỉ.

    Chúng tôi cũng có thể cung cấp việc thử nghiệm và cấp chứng chỉ để đáp ứng nhu cầu của các Công ty khai thác. 

    Các dịch vụ này sẽ được chúng tôi cung cấp có thể đáp úng mọi nhu cầu ngoài khơi và cung cấp bảo mật tài liệu.

    C-Gard Platform Anodes

    Loại anode Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Chiều sâu(mm) Đường kính thanh lõi (mm) Khối lượng tịnh (kg) Khối lượng tinh trên mét vuông (kg)
    Thanh tròn Đường kính định danh
    350XP-S16- 1301 101 101 20   35 26.9
    800XP 2365 114 114 25   80 33.8
    500XP 1300 120 120 20   50 38.5
    680XP 1515 133 127 20   68 44.9
    1190XP 1526 184 159 25   119 78.0
    1000XP 1600 160 162   50 100 62.5
    1480XP 2373 160 162   50 148 62.4
    1850XP 2620 170 170   50 185 70.6
    1600XP 2600 170 170   75 160 61.5
    2020XP 2500 190 190   75 202 80.8
    1750XP 2500 190 190   100 175 70.0
    2400XP/S11-S10 2622 210 210   100 240 91.5
    3000XP 2745 225 225   100 240 109.3
    3300XP 2372 252 244   100 330 139.1
    4350XP 2910 254 257   100 435 149.5
    5650XP 2973 283 283   100 565 190.0

     

    C-Sentry Flush Mounted Anodes

    Loại Anode Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Chiều sâu (mm) Đường kính thanh lõi (mm) Khối lượng tịnh (Kg) Khối lượng tịnh trên mét vuông (Kg) Bản vẽ Số bản vẽ
    Thanh phẳng Tổng chiều dài  Tiêu chuẩn Painted
    13XH 152 102 38 25x5 254 1.3 1.6 C5536 3275
    28XH 318 127 32 50x5 394 2.8 3.5 C5537 C5537
    36XH 355 152 32 50x5 457 3.6 4.5 C5538 C5538
    63XH 410 85 49 40x6 826 6.3 7.8 C5539 C5539
    76XH 410 102 49 40x6 826 7.6 9.1 C5540 C5540
    93XH 410 140 43 40x6 826 9.3 10.8 C5541 C5541
    124XH 605 138 65 40x6 826 12.4 13.9 C5542 C5542
    202XH 838 133 78 50x6 1038 20.2 22.7 C5242 C5242
    320XH 1219 152 64 50x6 1435 32 35.4 C5544 C5544
    352XH 1159 175 65 50x6 1435 35.2 38.5 C5545 C5545
    681XH 1515 133 128 40x8 1715 68.1 72.4 3494 3494

     

    TOP