Địa chỉ: Lầu 5, Tòa nhà TEDI Số 15A, Đường Hoàng Hoa Thám, Phường 6,
Quận Bình Thạnh, Tp.HCM, Việt Nam
Điện Thoại: 028 6258 3341, 028 6258 3347
Fax: 028 6258 3348
Email: info@catminh.com ; info@catminh.net
Website: www.catminh.com ; www.catminh.net
Hotline: 0903 1800 99
Mã sản phẩm: YOKOHAMA FENDER GREY
Mã sản phẩm: YOKOHAMA TYPE I
Mã sản phẩm: YOKOHAMA DOUBLE COVER
Mã sản phẩm: CM-DOB
Mã sản phẩm: CM-PLB
Mã sản phẩm: CM-KIB
Mã sản phẩm: CM-DBB
Mã sản phẩm: CM-THB
Mã sản phẩm: CM-BHB
Mã sản phẩm: CM-THB
vinh@catminh.com
Cảng Biển C-Gard anode giàn khoan thì có sẳn trong một loạt các kích cỡ. Bảng dưới đây liệt kê các kích thước anode tiêu chuẩn có sẳn. Lựa chọn kích thước anode được yêu cầu và loại thanh lõi. Thanh lõi có thể được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn cho phương pháp sửa chửa. C-Gard platform Anodes |
Loại anode | Chiều dài mm | Chiều rộng mm | Chiều Sâu mm | Đường kính thanh lõi mm | Khối lượng tịnh (Kg) | Khối lượng tịnh trên mét vuông kg | |
Thanh tròn | Đường kính định danh | ||||||
350XP-S16- | 1301 | 101 | 101 | 20 | 35 | 26.9 | |
800XP | 2365 | 114 | 114 | 25 | 80 | 33.8 | |
500XP | 1300 | 120 | 120 | 20 | 50 | 38.5 | |
680XP | 1515 | 133 | 127 | 20 | 68 | 44.9 | |
1190XP | 1526 | 184 | 159 | 25 | 119 | 78.0 | |
1240XP | 1800 | 160 | 162 | 25 | 124 | 68.9 | |
1640XP | 2454 | 160 | 162 | 40 | 164 | 66.8 | |
1480XP | 2373 | 160 | 162 | 50 | 148 | 62.4 |
C-Sentry Flush Mounted Anodes |
Loại Anode | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều sâu (mm) | Đường kích thanh lõi (mm) | Khối lượng tịnh (Kg) | Khối lượng tịnh trên mét vuông (Kg) | |
Thanh thẳng | Tổng chiều dài | ||||||
202XH | 838 | 133 | 78 | 50x6 | 1038 | 20.2 | 22.7 |
320XH | 1219 | 152 | 64 | 50x6 | 1435 | 32 | 35.4 |
352XH | 1159 | 175 | 65 | 50x6 | 1435 | 35.2 | 38.5 |
681XH | 1515 | 133 | 127 | 40x8 | 1715 | 68.1 | 72.4 |